DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ DỊCH VỤ ĐẠI DIỆN SHCN | ||||||
(Cập nhật đến ngày 12/02/2014) | ||||||
STT | Họ tên | Số chứng chỉ | Quyết định cấp | Ngày cấp chứng chỉ | Trình độ chuyên môn | Trường đào tạo |
1 | Nguyễn Kim Na | 01-2007/CCĐD | 365/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Kỹ sư Máy tàu thủy | ĐH Giao thông vận tải |
2 | Nguyễn Thị Sinh | 02-2007/CCĐD | 366/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Triết học | ĐH Tổng hợp TP.HCM |
3 | Trần Đoàn Cát | 03-2007/CCĐD | 368/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
4 | Nguyễn Viết Thắng | 04-2007/CCĐD | 370/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng | ĐH Giao thông vận tải |
5 | Lê Quang Minh | 05-2007/CCĐD | 372/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật học, Kỹ sư Tự động hoá | ĐH Luật HN, ĐH đường sắt Matxcơva |
6 | Lê Quốc Chiến | 06-2007/CCĐD | 373/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật học, Vật lý | ĐH Quốc gia HN |
7 | Đặng Thị Hiếu Hạnh | 07-2007/CCĐD | 374/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
8 | Nguyễn Đức Thắng | 08-2007/CCĐD | 375/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Kỹ sư CN hoá học | ĐH Bách khoa HN |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 09-2007/CCĐD | 377/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật, cử nhân tiếng Nga | ĐH Luật HN, ĐH Ngoại ngữ |
10 | Trần Ngọc Sơn | 10-2007/CCĐD | 379/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Kỹ sư | ĐH Bách khoa Craxnôđa |
11 | Nguyễn Thanh Diệu | 11-2007/CCĐD | 380/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
12 | Đặng Việt Anh | 12-2007/CCĐD | 381/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân Luật KT và luật QT | ĐH Luật HN |
13 | Lê Truân Chiên | 13-2007/CCĐD | 383/QĐ-SHTT | 31/5/2007 | Cử nhân công nghệ sinh học | Đại học Khoa học tự nhiên |
14 | Trần Đức Sơn | 14-2007/CCĐD | 507/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | Quách Minh Trí | 15-2007/CCĐD | 508/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Ngoại ngữ | Đại học Ngoại ngữ |
16 | Trần Văn Trúc | 16-2007/CCĐD | 510/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Kỹ sư máy | ĐH Hàng hải Australia |
17 | Trần Văn Sơn | 17-2007/CCĐD | 512/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Tổng hợp Martin Luther |
18 | Dương Thành Long | 18-2007/CCĐD | 514/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân QHQT | HV Quan hệ quốc tế |
19 | Bùi Thị Thanh Ngọc | 19-2007/CCĐD | 515/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật Kinh tế | ĐH Luật HN |
20 | Nguyễn Huỳnh Dân | 20-2007/CCĐD | 516/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TPHCM |
21 | Đỗ Thượng Ngãi | 21-2007/CCĐD | 518/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | ||
22 | Nguyễn Văn Giáp | 22-2007/CCĐD | 519/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật quốc tế | Học viện QHQT Matxcơva |
23 | Bùi Vũ Thiên Hương | 23-2007/CCĐD | 529/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | ||
24 | Nguyễn Bích Ngọc | 24-2007/CCĐD | 521/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Tổng hợp HN |
25 | Nghiêm Thị Phương Thảo | 25-2007/CCĐD | 522/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Văn học | ĐH Tổng hợp HN |
26 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 26-2007/CCĐD | 523/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
27 | Lê Văn Long | 27-2007/CCĐD | 524/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | ||
28 | Đỗ Ngọc Huyền | 28-2007/CCĐD | 525/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Kỹ sư CNSX và gia công các chất trùng hợp | ĐH Hoá-Công nghệ Tiệp Khắc |
29 | Bùi Quốc Bình | 29-2007/CCĐD | 526/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH Bách khoa HN |
30 | Nguyễn Dũng Tiến | 30-2007/CCĐD | 527/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện | ĐH Bách khoa HN |
31 | Lê Ngọc Anh | 31-2007/CCĐD | 528/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
32 | Hoàng Mạnh Hùng | 32-2007/CCĐD | 529/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân QL Hành chính | ĐH DLQL và KD |
33 | Lê Trọng Quang | 33-2007/CCĐD | 530/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Kỹ sư QLSXKD công nghiệp | ĐH Kinh tế quốc dân |
34 | Vũ Thị Lâm Phương | 34-2007/CCĐD | 531/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Quốc gia HN |
35 | Nguyễn Mai Phương | 35-2007/CCĐD | 532/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
36 | Trần Thị Bích Ngọc | 36-2007/CCĐD | 534/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
37 | Trần Hữu Nam | 37-2007/CCĐD | 541/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật, kỹ sư cơ khí | ĐH Luật HN, ĐHBK Mous |
38 | Phan Việt Dũng | 38-2007/CCĐD | 542/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Tổng hợp Humboldt Berlin |
39 | Nguyễn Quốc Hùng | 39-2007/CCĐD | 543/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Pháp luật hình sự, thạc sĩ Luật | ĐH Tổng hợp Humboldt Berlin |
40 | Phạm Đức Thắng | 40-2007/CCĐD | 544/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật | ĐH Quốc gia HN |
41 | Cao Thị Hoà | 41-2007/CCĐD | 545/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân TP và HC Nhà nước | ĐH Luật HN |
42 | Nguyễn Thị Hằng | 42-2007/CCĐD | 546/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Tiếng Pháp | ĐH Ngoại Ngữ HN |
43 | Phạm Thị Mỹ Xuyên | 43-2007/CCĐD | 547/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Kỹ sư CNSH và Thực phẩm | ĐH Bách khoa HN |
44 | Đoàn Phương | 44-2007/CCĐD | 549/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Kỹ sư Mỏ | ĐH Bách khoa HN |
45 | Dương Mai Anh | 45-2007/CCĐD | 550/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật KT và luật QT | ĐH Luật HN |
46 | Nguyễn Bá Hội | 46-2007/CCĐD | 551/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
47 | Lê Thị Hương Giang | 47-2007/CCĐD | 553/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
48 | Đặng Trần Nguyên | 48-2007/CCĐD | 554/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Kỹ sư Vật lý học | ĐH Vật lý vô tuyến điện |
49 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 49-2007/CCĐD | 555/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
50 | Nguyễn Quỳnh Liên | 50-2007/CCĐD | 557/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Kỹ sư Hoá | ĐH Công nghệ hoá học Menđeleep, Matxcơva |
51 | Nguyễn Văn Kiên | 51-2007/CCĐD | 559/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân Luật tư pháp | ĐH Luật TP.HCM |
52 | Vũ Thanh Uyển | 52-2007/CCĐD | 560/QĐ-SHTT | 27/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Luật TP.HCM |
53 | Nguyễn Tiến Lập | 53-2007/CCĐD | 563/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Luật Kinh tế | ĐH Martin Luther- Đức |
53 | Nguyễn Tiến Lập (Cấp lại lần I) | 53-2007/CCĐD | 2133/QĐ-SHTT | 16/9/2011 | Cử nhân Luật Kinh tế | ĐH Martin Luther- Đức |
54 | Phạm Thị Thu Hà | 54-2007/CCĐD | 564/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Kinh tế | ĐH Bưu điện Matxcơva |
55 | Hồ Ngọc Lâm | 55-2007/CCĐD | 565/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Kỹ sư Tổ chức xử lý thông tin | ĐH Thống kê KT Matxcơva |
56 | Nguyễn Quang Minh | 56-2007/CCĐD | 566/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Quốc gia HN |
57 | Nguyễn Việt Sơn | 57-2007/CCĐD | 1032/QĐ-SHTT | 25/05/2011 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
57 | Nguyễn Việt Sơn (Cấp lại lần I) | 57-2007/CCĐD | 567/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
58 | Tạ Hồng Nhung | 58-2007/CCĐD | 568/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Tổng hợp Hà Nội |
59 | Nguyễn Toàn Thắng | 59-2007/CCĐD | 570/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Luật, luật sư | ĐH Luật HN, Học viện tư pháp quốc gia |
60 | Lê Đức Thắng | 60-2007/CCĐD | 571/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Điều tra tội phạm | ĐH An ninh ND |
61 | Đoàn Hồng Sơn | 61-2007/CCĐD | 573/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Luật HN |
62 | Đào Thị Thu Hiền | 62-2007/CCĐD | 574/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Cử nhân Đông phương, KT | ĐH KHXH&NV, ĐHTMHN |
63 | Lê Thanh Tản | 63-2007/CCĐD | 576/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Kỹ sư Đường sắt | ĐH Đường sắt Matxcơva |
64 | Nguyễn Thế Long | 64-2007/CCĐD | 577/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Kỹ sư Cơ khí | ĐH Kỹ thuật điện ảnh Lêningrad |
65 | Triều Sơn Đặng Hoàng Khanh | 65-2007/CCĐD | 579/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Kỹ sư Hoá | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
66 | Lê Minh Quang | 66-2007/CCĐD | 603/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Ngoại Ngữ HN |
67 | Nguyễn Thị Thu | 67-2007/CCĐD | 593/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh - Sư phạm | ĐH Ngoại ngữ HN |
68 | Bùi Đình Tế | 68-2007/CCĐD | 594/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
69 | Lã Hữu Đa | 69-2007/CCĐD | 595/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Kỹ sư Động vật | ĐH Tổng hợp HN |
70 | Nguyễn Tiến Xuyên | 70-2007/CCĐD | 597/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Kỹ sư chế tạo máy | ĐH Kỹ thuật Praha-Tiệp |
71 | Ngô Khắc Tuấn | 71-2007/CCĐD | 598/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Kỹ sư thông tin hữu tuyến điện | ĐH Thông tin liên lạc |
72 | Phạm Đình Tuấn | 72-2007/CCĐD | 599/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Kỹ sư nông hoá | ĐH Nông nghiệp Matxcova |
73 | Triệu Đức Hưng | 73-2007/CCĐD | 600/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
74 | Đào Văn Tám | 74-2007/CCĐD | 636/QĐ-SHTT | 11/7/07 | ĐH La Habana -Cuba | |
75 | Trần Tấn Minh | 75-2007/CCĐD | 637/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Kinh tế kỹ thuật khai thác mỏ | Chuyên nghiệp khai thác mỏ và kỹ thuật năng lượng Senftenberrg |
76 | Phạm Tất Thắng | 76-2007/CCĐD | 638/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Kinh tế đối ngoại | ĐH Ngoại thương |
77 | Dương Thanh Tú | 77-2007/CCĐD | 639/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Dân lập Phương Đông |
78 | Nguyễn Minh Đức | 78-2007/CCĐD | 641/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Vô tuyến điện | ĐH Bách khoa HN |
79 | Nguyễn Minh Hương | 79-2007/CCĐD | 642/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH CN thực phẩm Mockva |
80 | Nguyễn Thu Anh | 80-2007/CCĐD | 643/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư hóa giấy, Cử nhân luật | Học Viện Kỹ thuật Lâm nghiệp, St. Petersburg, Nga; ĐH Luật HN |
81 | Trần Thị Tuyết Trinh | 81-2007/CCĐD | 644/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
82 | Khương Thu Hương | 82-2007/CCĐD | 646/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Công nghệ in | ĐH Ấn loát Matxcơva |
83 | Đặng Trần Anh | 83-2007/CCĐD | 671/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Bác sĩ nhi khoa | ĐH Y Lêningrat |
84 | Trần Thanh Nguyệt | 84-2007/CCĐD | 603/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Pháp lý HN |
84 | Trần Thanh Nguyệt (Cấp lại lần I) | 84-2007/CCĐD | 1407/QĐ-SHTT | 30/07/2010 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Pháp lý HN |
85 | Đỗ Bích Vân | 85-2007/CCĐD | 604/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Kỹ sư CN thực phẩm | ĐH Bách khoa HN |
86 | Nguyễn Thị Hải Anh | 86-2007/CCĐD | 605/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân KT đối ngoại | ĐH Ngoại thương |
87 | Trần Việt Phương | 87-2007/CCĐD | 648/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân luật học | ĐH Khoa học tự nhiên |
88 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 88-2007/CCĐD | 650/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH KHXH&NV |
89 | Phan Thị Ngọc Lan | 89-2007/CCĐD | 651/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Công nghệ hoá vật liệu điện ảnh - nhiếp ảnh | ĐH KT điện ảnh Leningrad |
90 | Ngô Đại Hồng | 90-2007/CCĐD | 653/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Quá trình vật lý ngành khia thác mỏ | ĐH Mỏ Moskva |
91 | Vũ Khắc Trai | 91-2007/CCĐD | 654/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư cơ khi chế tạo máy | ĐH Bách khoa HN |
92 | Đặng Huy Bỉnh | 92-2007/CCĐD | 655/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Quản trị kinh doanh | ĐH Kinh tế quốc dân HN |
93 | Phạm Thị An | 93-2007/CCĐD | 657/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
94 | Nguyễn Thị Xuân Dung | 94-2007/CCĐD | 658/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Hoá phân tích | ĐH Tổng hợp Khắccốp |
95 | Trịnh Mỹ Hạnh | 95-2007/CCĐD | 660/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật, Cử nhân Ngoại ngữ | ĐH Luật HN, ĐH ngoại ngữ |
96 | Phạm Thành Long | 96-2007/CCĐD | 661/QĐ-SHTT | 11/7/07 | ||
97 | Bạch Thị Lệ Thoa | 97-2007/CCĐD | 754/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Tư pháp | ĐH Luật HN |
98 | Hoàng Ngọc | 98-2007/CCĐD | 663/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật Kinh tế | ĐH Dân lập phương đông |
99 | Nghiêm Thị Ngọc Bích | 99-2007/CCĐD | 664/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Quốc gia HN |
100 | Trần Hữu Trà | 100-2007/CCĐD | 665/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân kinh tế | ĐH Kinh tế quốc dân HN |
101 | Lê Tuấn Anh | 101-2007/CCĐD | 667/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư CN thực phẩm | ĐHBK Hà Nội |
102 | Võ Đình Thắng | 102-2007/CCĐD | 668/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Ngoại giao | ĐH Ngoại giao |
103 | Nguyễn Thị Minh Châu | 103-2007/CCĐD | 669/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế và luật QT | ĐH Luật HN |
104 | Nguyễn Trung | 104-2007/CCĐD | 670/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư cơ khí nông lâm | ĐH Nông lâm TP.HCM |
105 | Điêu Ngọc Tuấn | 105-2007/CCĐD | 672/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân TP và HC nhà nước | ĐH Luật HN |
106 | Vũ Thị Kim Dung | 106-2007/CCĐD | 672/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Công nghệ hoá học | ĐH Bách Khoa HN |
107 | Nguyễn Thị Pha | 107-2007/CCĐD | 673/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Pháp luật KT và luật quốc têa | ĐH Luật HN |
108 | Bùi Quang Hưng | 108-2007/CCĐD | 674/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật hành chính | ĐH Pháp lý HN |
109 | Lê Xuân Phỉ | 109-2007/CCĐD | 675/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Hoá học | ĐH Tổng hợp TP.HCM |
110 | Bùi Thị Anh Bắc | 110-2007/CCĐD | 365/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật, Cử nhân Pháp văn | ĐH Luật, ĐH Ngoại ngữ HN |
110 | Bùi Thị Anh Bắc (cấp lại lần I) | 110-2007/CCĐD | 485/QĐ-SHTT | 30/03/2010 | Cử nhân Luật, Cử nhân Pháp văn | ĐH Luật, ĐH Ngoại ngữ HN |
111 | Cao Khánh Thu | 111-2007/CCĐD | 677/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư công nghệ hoá | HV Kỹ thuật lâm nghiệp Lenin grat |
112 | Lã Hồng Phương | 112-2007/CCĐD | 678/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Chế tạo và SX thiết bị vô tuyến điện | ĐH Bách khoa Ođétxa |
113 | Trần Thị Hồng Vân | 113-2007/CCĐD | 679/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Tài chính kế toán | ĐH Kinh tế tài chính Leningrad |
114 | Phạm Hồng Nhung | 114-2007/CCĐD | 680/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Kế toán | ĐH Illinois |
115 | Nguyễn Trọng Tú | 115-2007/CCĐD | 681/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật | ĐH Quốc gia HN |
116 | Nguyễn Xuân Tám | 116-2007/CCĐD | 682/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Xây dựng cảng | ĐH Bách khoa HN |
117 | Hoàng Sỹ Lâm | 117-2007/CCĐD | 683/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Sinh học | ĐH Khoa học tự nhiên |
118 | Diệp Thị Hoài Nam | 118-2007/CCĐD | 684/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Tổng hợp HN |
119 | Nguyễn Thị Minh Thu | 119-2007/CCĐD | 685/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân TP và hành chính NN | ĐH Luật HN |
120 | Nguyễn Như Hiếu | 120-2007/CCĐD | 686/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Tổng hợp HN |
121 | Bùi Văn Hôm | 121-2007/CCĐD | 688/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Chế tạo máy | ĐH Cơ điện |
122 | Lê Trí Dũng | 122-2007/CCĐD | 689/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
123 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 123-2007/CCĐD | 690/QĐ-SHTT | 28/6/2007 | Kỹ sư kinh tế | ĐH Nông lâm Huế |
124 | Đỗ Thu Hường | 124-2007/CCĐD | 691/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật KT | ĐH DL Phương Đông |
125 | Phạm Thị Ngọc Dung | 125-2007/CCĐD | 692/QĐ-SHTT | 22/6/2007 | ||
126 | Trần Thị Trinh | 126-2007/CCĐD | 693/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
127 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 127-2007/CCĐD | 694/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Quản lý xã hội | ĐH KHXH&NV Hà Nội |
128 | Võ Thị Minh Tâm | 128-2007/CCĐD | 695/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Kỹ sư Hoá cao phân tử | ĐH Hoá Carl Schorlemmer - Đức |
129 | Nguyễn Thị Bảo Hằng | 129-2007/CCĐD | 696/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
130 | Đỗ Anh Tuấn | 130-2007/CCĐD | 697/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Pháp luật kinh tế | ĐH Luật HN |
131 | Nguyễn Thị Quỳnh | 131-2007/CCĐD | 698/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân tư pháp | ĐH Luật HN |
132 | Lê Thục Hiền | 132-2007/CCĐD | 699/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Tiếng Nga sư phạm | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
133 | Trần Thị Kiều Hoa | 133-2007/CCĐD | 701/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
134 | Trương Bích Huệ | 134-2007/CCĐD | 702/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Địa lý | ĐH Khoa học tự nhiên |
135 | Phạm Vũ Khánh Toàn | 135-2007/CCĐD | 703/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Thiên văn | ĐH Migaik, Maxcơva |
136 | Dương Tử Giang | 136-2007/CCĐD | 704/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Hệ thống điện lực | ĐH Năng lượng Matxcơva |
137 | Nguyễn Xuân Thu | 137-2007/CCĐD | 705/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Toán ứng dụng | ĐH Tổng hợp Taskent |
138 | Bạch Thanh Bình | 138-2007/CCĐD | 706/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Trắc địa ứng dụng | ĐH Bách khoa Taskent |
139 | Đỗ Chính Đại | 139-2007/CCĐD | 707/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Trắc địa ảnh | ĐH Mỏ dịa chất |
140 | Vũ Thị Nguyệt Nga | 140-2007/CCĐD | 708/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
141 | Phạm Thị Phương | 141-2007/CCĐD | 709/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật | ĐH Tổng hợp HN |
142 | Thiều Hải Yến | 142-2007/CCĐD | 710/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư công nghệ vi sinh | ĐH Công nghệ thực phẩm Bungari |
143 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 143-2007/CCĐD | 711/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Tư pháp | ĐH Luật HN |
144 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 144-2007/CCĐD | 712/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Mở HN |
145 | Phan Minh Hiền | 145-2007/CCĐD | 713/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Hoá chất | ĐH Bách khoa HN |
146 | Đỗ Thị Minh Thuỷ | 146-2007/CCĐD | 714/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân luật học | ĐH Tổng hợp Mônđôva |
147 | An Na | 147-2007/CCĐD | 715/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
148 | Dương Thanh Thuỷ | 148-2007/CCĐD | 716/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Tổng hợp Leipzig |
149 | Nguyễn Anh Trà | 149-2007/CCĐD | 717/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật | ĐH Luật HN |
150 | Phạm Thị Mỹ Dung | 150-2007/CCĐD | 718/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật KT | ĐH DL Phương Đông |
151 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 151-2007/CCĐD | 719/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật KT và luật QT | ĐH Luật HN |
152 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 152-2007/CCĐD | 720/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật, Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Luật HN, Ngoại Ngữ HN |
153 | Trịnh Thị Mai Lan | 153-2007/CCĐD | 721/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Hoá học | ĐH Tổng hợp HN |
154 | Trần Thị Hương Thảo | 154-2007/CCĐD | 722/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Luật HN |
155 | Nguyễn Thị Phi Nga | 155-2007/CCĐD | 723/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
156 | Phạm Lan Hương | 156-2007/CCĐD | 724/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH Bách khoa HN |
157 | Nguyễn Thị Mai Linh | 157-2007/CCĐD | 725/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật kinh tế | ĐH Luật HN |
158 | Đặng Phượng Lệ | 158-2007/CCĐD | 726/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Tư pháp &HCNN | ĐH Luật HN |
159 | Nguyễn Tú Anh | 159-2007/CCĐD | 727/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư CN thực phẩm | ĐH Bách khoa HN |
160 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 160-2007/CCĐD | 728/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
161 | Bùi Kim Dung | 161-2007/CCĐD | 729/QĐ-SHTT | 12/7/07 | ĐH DL Phương Đông | |
162 | Phạm Thị Dung | 162-2007/CCĐD | 730/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
163 | Nguyễn Thị Hoa | 163-2007/CCĐD | 731/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật KT và luật QT | ĐH Luật HN |
164 | Đỗ Thanh Thuỷ | 164-2007/CCĐD | 732/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật QT | ĐH Luật HN |
165 | Lê Anh Dũng | 165-2007/CCĐD | 733/QĐ-SHTT | 12/7/07 | ĐH Tổng hợp Hà Nội | |
166 | Phạm Khoa Văn | 166-2007/CCĐD | 734/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư hóa lý luyện lim | ĐH Luyện kim Liên Xô |
167 | Nguyễn Thanh Quang | 167-2007/CCĐD | 735/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | ĐH Bách khoa HN |
168 | Nguyễn Phạm Minh | 168-2007/CCĐD | 736/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Công nghệ hoá học | ĐH Bách khoa HN |
169 | Trần Bình | 169-2007/CCĐD | 737/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư | ĐH Bách khoa Hà Nội |
170 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 170-2007/CCĐD | 738/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư chế tạo máy | ĐH Bách khoa HN |
171 | Hoàng Yến | 171-2007/CCĐD | 739/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Tài chính KT | ĐH Kinh tế TP.HCM |
172 | Bùi Minh Tâm | 172-2007/CCĐD | 740/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Trắc địa | ĐH Trắc địa Matxcơva |
173 | Phạm Đại Lợi | 173-2007/CCĐD | 741/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Điện tử | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM |
174 | Nguyễn Văn Điệp | 174-2007/CCĐD | 742/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân KT và tâm lý LĐXH | ĐH Công Đoàn SVERNIC |
175 | Phạm Tuấn Anh | 175-2007/CCĐD | 743/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Cơ khí động lực | ĐHSPKT TP.HCM |
176 | Nguyễn Thành Long | 176-2007/CCĐD | 744/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Pháp lý | ĐH Tổng hợp Kishinev |
177 | Nguyễn Trường An | 177-2007/CCĐD | 745/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Kinh tế và tổ chức nông nghiệp | ĐH Nông nghiệp Taskent |
178 | Nguyễn Văn Tráng | 178-2007/CCĐD | 746/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư máy | ĐH Chế tạo máy Vorosilovgrad |
179 | Phạm Mạnh Nam | 179-2007/CCĐD | 747/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Kinh tế và tổ chức công nghiệp hoá | ĐH Dầu hoá Bacu |
180 | Vũ Mạnh Hùng | 180-2007/CCĐD | 748/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | ĐH Khoa học tự nhiên |
181 | Nguyễn Đức Long | 181-2007/CCĐD | 749/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật HN |
182 | Nguyễn Hùng | 182-2007/CCĐD | 750/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Hoá dầu | ĐH Hoá dầu Bacu |
183 | Lê Ngọc Sơn | 183-2007/CCĐD | 752/QĐ-SHTT | 2/7/07 | Cử nhân | ĐH KHXH&NV |
184 | Lưu Mai Chi | 184-2007/CCĐD | 673/QĐ-SHTT | 11/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Ngoại ngữ HN |
185 | Bùi Thị Kim Oanh | 185-2007/CCĐD | 755/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật | ĐH Luật HN |
186 | Nguyễn Thị Lan Hương | 186-2007/CCĐD | 756/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Tổng hợp HN |
187 | Nghiêm Quốc Bảo | 187-2007/CCĐD | 757/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Năng lượng điện | ĐH Bách khoa Vinnisa |
188 | Lê Xuân Thảo | 188-2007/CCĐD | 758/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Vật lý, cử nhân Luật học | ĐH Bách khoa Khaccốp |
189 | Lê Đăng Thọ | 189-2007/CCĐD | 759/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật KT, kỹ sư Xây dựng | ĐH Mở HN, ĐH giao thông đường sắt Matxcơva |
190 | Chu Văn Quyến | 190-2007/CCĐD | 760/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật KT, Tổ chức QL xây dựng | ĐH Mở HN, ĐH Quản lý Matxcơva |
191 | Nguyễn Thị Hương | 191-2007/CCĐD | 761/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TPHCM |
192 | Đào Anh Tuấn | 192-2007/CCĐD | 762/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Kinh tế chính trị | ĐH Tổng hợp HN |
193 | Nguyễn Văn Viễn | 193-2007/CCĐD | 764/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Phó tiến sĩ luật | |
194 | Nguyễn Vũ Nam | 194-2007/CCĐD | 766/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
195 | Nguyễn Thị Xuyến | 195-2007/CCĐD | 767/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
195 | Nguyễn Thị Xuyến (cấp lại lần I) | 195-2007/CCĐD | 1035/QĐ-SHTT | 10/6/09 | Cử nhân Tiếng Anh | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội |
196 | Nguyễn Anh Tuấn | 196-2007/CCĐD | 768/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật | ĐH KHXH&NV |
197 | Lê Hoài Dương | 197-2007/CCĐD | 769/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Gia công kim loại bằng áp lực | ĐH Kỹ thuật quân sự |
198 | Nguyễn Hồng ánh | 198-2007/CCĐD | 770/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Điện - điện tử | ĐH Technische Hochschule Ilmenau |
199 | Bùi Thị Ngọc HIền | 199-2007/CCĐD | 771/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Dược sĩ | ĐH Dược HN |
200 | Võ Minh Trí | 200-2007/CCĐD | 772/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư | ĐH Kỹ thuật |
201 | Đoàn Thị Hải Ninh | 201-2007/CCĐD | 773/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân sư phạm | ĐH Sư phạm ngoại ngữ HN |
202 | Trần Việt Cường | 202-2007/CCĐD | 774/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Cơ khí nông nghiệp | ĐH Cơ khí NN Belorussia |
203 | Lê Tùng | 203-2007/CCĐD | 775/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư sinh học | ĐH Tổng hợp Mônđôva |
204 | Hoàng Thị Thịnh | 204-2007/CCĐD | 776/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân | ĐH KHXH&NV |
205 | Nguyễn Thị Yến | 205-2007/CCĐD | 777/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Mỏ địa chất | ĐH Mỏ Địa chất |
206 | Hồ Vĩnh Thịnh | 206-2007/CCĐD | 778/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Cử nhân Luật quốc tế | ĐH Luật HN |
206 | Hồ Vĩnh Thịnh (cấp lại lần I) | 206-2007/CCĐD | Cử nhân Luật quốc tế | ĐH Luật HN | ||
207 | Nguyễn Đức Thản | 207-2007/CCĐD | 779/QĐ-SHTT | 12/7/07 | Kỹ sư Luyện kim | ĐH Bách khoa HN |
208 | Lê Tư | 208-2007/CCĐD | 940/QĐ-SHTT | 15/08/2007 | Kỹ sư | ĐH Bách khoa HN |
209 | Nguyễn Anh Ngọc | 209-2007/CCĐD | 941/QĐ-SHTT | 15/08/2007 | Cử nhân Luật KT | ĐH Luật HN |
210 | Tô Xuân Tuyến | 210-2007/CCĐD | 942/QĐ-SHTT | 15/08/2007 | Cử nhân | ĐH Tổng hợp Bungary |
211 | Nguyễn Đức Xuân | 211-2007/CCĐD | 943/QĐ-SHTT | 15/08/2007 | Cử nhân Luật | ĐH Luật HN |
212 | Lê Quang Vinh | 212-2007/CCĐD | 944/QĐ-SHTT | 15/08/2007 | Cử nhận Luật quốc tế | ĐH Luật HN |
213 | Đặng Thị Hồng Thuý | 213-2007/CCĐD | 1095/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Kỹ sư nông học | ĐH Nông nghiệp Matxcơva |
214 | Đặng Thị Tố Hằng | 214-2007/CCĐD | 1096/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật, Kỹ sư nông học | ĐH Luật HN, ĐH Nông nghiệp |
215 | Đặng Việt Cường | 215-2007/CCĐD | 1097/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH BKHN, ĐH Luật HN |
216 | Đinh Nhật Quang | 216-2007/CCĐD | 1100/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật KT và luật quốc tế | ĐH Luật HN |
217 | Đỗ Quang Hưng | 217-2007/CCĐD | 1101/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật QT, Thạc sĩ Luật | ĐH Luật HN |
218 | Nguyễn Thị Hậu Sinh | 218-2007/CCĐD | 1102/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân luật học | ĐH Luật HN |
219 | Vũ Thị Hồng Yến | 219-2007/CCĐD | 1103/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật KT và luật QT | ĐH Luật HN |
220 | Nguyễn Trần Tuyên | 220-2007/CCĐD | 1104/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật | ĐH Luật Hà Nội |
221 | Nguyễn Nguyệt Dung | 221-2007/CCĐD | 1105/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Kỹ sư Công nghệ TP | ĐH CN thực phẩm Matxcơva |
222 | Lê Thị Kim Dung | 222-2007/CCĐD | 1106/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Kỹ sư Hoá dầu | ĐH Dầu khí Bacu |
223 | Phạm Nghiêm Xuân Bắc | 223-2007/CCĐD | 1107/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | ĐH Cơ khí Matxcơva |
224 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 224-2007/CCĐD | 1112/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH Luật TP.HCM |
225 | Trần Thị Việt Hà | 225-2007/CCĐD | 1113/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân TP và HC nhà nước | ĐH Luật HN |
226 | Đỗ Thị Thu Hà | 226-2007/CCĐD | 1115/QĐ-SHTT | 14/09/2007 | Cử nhân TP và HC nhà nước | ĐH Luật HN |
227 | Lê Thiên | 227-2007/CCĐD | 1266/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | Cử nhân Pháp luật quốc tế | ĐH Luật HN |
228 | Đỗ Hoài Nam | 228-2007/CCĐD | 1267/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | Cử nhân Báo chí | Phân viện báo chí và tuyên truyền |
229 | Phan Thị Thuý Quỳnh | 229-2007/CCĐD | 1268/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | CN Môi trường | ĐH Bách khoa HN |
230 | Đỗ Thị Thu Nga | 230-2007/CCĐD | 1269/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
231 | Nguyễn Trung Thành | 231-2007/CCĐD | 1270/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | Cử nhân Luật | ĐH Luật HN |
232 | Nguyễn Mạnh Cường | 232-2007/CCĐD | 1271/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | Cử nhân Luật KT và luật quốc tế | ĐH Luật HN |
233 | Nguyễn Thùy Dương | 233-2007/CCĐD | 1272/QĐ-SHTT | 16/10/2007 | ĐH DL Phương Đông | |
234 | Trần Thị Ngọc Thoa | 234-2007/CCĐD | 1297/QĐ-SHTT | 19/10/2007 | Kỹ sư nhiệt năng công nghiệp | ĐH Bách khoa Min-xcơ |
236 | Nguyễn Viết Tuấn | 235-2007/CCĐD | 1298/QĐ-SHTT | 19/10/2007 | ||
237 | Nguyễn Thành Nguyên | 236-2007/CCĐD | 1300/QĐ-SHTT | 19/10/2007 | Kỹ sư Hoá vô cơ | ĐH Bách khoa HN |
238 | Nguyễn Thị Minh Đức | 237-2007/CCĐD | 1299/QĐ-SHTT | 19/10/2007 | Cử nhân Luật học | ĐH KHXH&NV |
235 | Trần Quang Phương | 238-2007/CCĐD | 1561/QĐ-SHTT | 6/12/07 | Kỹ sư Hoá, thạc sĩ Kỹ thuật | ĐH Quốc gia HN, Viện khoa học vật liệu quốc tế (ITIMS) |
239 | Lê Thị Hồng Tuyến | 01-2007/CCĐD | 1053/QĐ-SHTT | 30/6/2008 | Cử nhân Kinh tế | Đại học Quốc gia Hà Nội |
240 | Đỗ Nguyễn Hiệp | 01-2010/CCĐD | 790/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
241 | Lê Viết Hưng | 02-2010/CCĐD | 791/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Kỹ sư Máy hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội |
242 | Bùi Ngọc Dương | 03-2010/CCĐD | 792/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Kỹ sư kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội |
243 | Kiều Tràng Hoài Nam | 04-2010/CCĐD | 793/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
244 | Hoàng Thị Lệ Hằng | 05-2010/CCĐD | 794/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
245 | Vũ Thị Thu Hiền | 06-2010/CCĐD | 795/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | ||
246 | Đỗ Đô Thành | 07-2010/CCĐD | 796/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
247 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 08-2010/CCĐD | 797/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Kỹ sư Cao phân tử | Đại học Bách khoa Hà Nội |
248 | Đặng Thế Đức | 09-2010/CCĐD | 798/QĐ-SHTT | 14/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học tổng hợp Hà Nội |
249 | Nguyễn Thị Nhân Hậu | 10-2010/CCĐD | 925/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Ngữ anh văn | Đại học KHXH&NV Tp. HCM |
250 | Nguyễn Thị Lãm | 11-2010/CCĐD | 926/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
251 | Nguyễn Thị Như Hoài | 12-2010/CCĐD | 927/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
252 | Phạm Thị Thanh Hiền | 13-2010/CCĐD | 928/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân Khoa học | Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn |
253 | Ninh Thị Thanh Thuỷ | 14-2010/CCĐD | 929/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
254 | Trần Thị Hải Hà | 15-2010/CCĐD | 930/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
255 | Đinh Thị Minh Loan | 16-2010/CCĐD | 931/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
255 | Đinh Thị Minh Loan (cấp lại lần I) | 16-2010/CCĐD | 866/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
256 | Đặng Tuyết Vinh | 17-2010/CCĐD | 932/QĐ-SHTT | 26/05/2010 | Sinh vật/Thạc sĩ Luật SHTT | Đại học Tổng hợp QG SIMPHEROPOL/ Đại học Melbourne |
257 | Nguyễn Thanh Mai | 18-2010/CCĐD | 1215/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
258 | Nguyễn Duy Dũng | 19-2010/CCĐD | 1216/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Cử nhân Khoa học | Đại học Khoa học Tự nhiên |
259 | Đoàn Phương Thảo | 20-2010/CCĐD | 1217/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Cử nhân kinh tế | Đại học KT TP. HCM |
260 | Hà Thị Ngọc Trâm | 21-2010/CCĐD | 1218/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Dược sĩ cao cấp | Đại học Dược Hà Nội |
261 | Vũ Thị Hồng Nhung | 22-2010/CCĐD | 1219/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
261 | Vũ Thị Hồng Nhung (cấp lại lần I) | 22-2010/CCĐD | 1674/QĐ-SHTT | 29/07/2011 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
262 | Đoàn Trần Diễm My | 23-2010/CCĐD | 1220/QĐ-SHTT | 30/06/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
263 | Phạm Thị Nga | 24-2010/CCĐD | 1403/QĐ-SHTT | 30/07/2010 | Cử nhân Quản lý xã hội | Đại học KHCH&NV |
264 | Phan Thanh Hoàng Minh | 25-2010/CCĐD | 1404/QĐ-SHTT | 30/07/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
265 | Lê Thị Hồng Nhung | 26-2010/CCĐD | 1405/QĐ-SHTT | 30/07/2010 | Cử nhân Ngoại ngữ | Đại học Ngoại thương |
266 | Đặng Hoàng Dũng | 27-2010/CCĐD | 1406/QĐ-SHTT | 30/07/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
267 | Lê Thị Hòa An | 28-2010/CCĐD | 1602/QĐ-SHTT | 20/08/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
268 | Đào Thị Thu Hằng | 29-2010/CCĐD | 1603/QĐ-SHTT | 20/08/2010 | Cử nhân Ngoại ngữ | Đại học Ngoại ngữ |
269 | Đỗ Thị Tuệ | 30-2010/CCĐD | 1677/QĐ-SHTT | 30/8/2010 | Cử nhân Quan hệ quốc tế | Học viện Quan hệ quốc tế |
269 | Đỗ Thị Tuệ (Cấp lại lần 1) | 30-2010/CCĐD | 3149/QĐ-SHTT | 14/12/2012 | Cử nhân Quan hệ quốc tế | Học viện Quan hệ quốc tế |
270 | Nguyễn Hữu Phú | 31-2010/CCĐD | 1678/QĐ-SHTT | 30/8/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
271 | Lê Thị Thu Hương | 32-2010/CCĐD | 1900/QĐ-SHTT | 6/10/10 | Cử nhân ngoại ngữ | Đại học Bách khoa Hà Nội |
272 | Lê Thị Lan Hương | 33-2010/CCĐD | 1901/QĐ-SHTT | 6/10/10 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
272 | Lê Thị Lan Hương (Cấp lại lần 1) | 33-2010/CCĐD | 1202/QĐ-SHTT | 6/3/13 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
273 | Dương Thị Thanh Bình | 34-2010/CCĐD | 2291/QĐ-SHTT | 23/11/2010 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
274 | Trịnh Ngọc Diệp | 01-2011/CCĐD | 390/QĐ-SHTT | 28/02/2011 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
275 | Đỗ Văn Uân | 01-2012/CCĐD | 367/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Quản lý xã hội | Đại học KHXH&NV |
276 | Nguyễn Tiến Tạo | 02-2012/CCĐD | 368/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân luật | Đại học Luật HN |
277 | Đào Thúy Hoàn | 03-2012/CCĐD | 369/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Tiếng Nga | Đại học Ngoại ngữ HN |
278 | Vũ Thành Công | 04-2012/CCĐD | 370/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân kinh tế | Đại học Thương mại |
279 | Phạm Thanh Tuấn | 05-2012/CCĐD | 371/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
280 | Lê Xuân Lộc | 06-2012/CCĐD | 372/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
281 | Trần Thị Tám | 07-2012/CCĐD | 373/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
281 | Trần Thị Tám (Cấp lại lần 1) | 07-2012/CCĐD | 1861/QĐ-SHTT | 8/2/13 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
282 | Trần tất Thắng | 08-2012/CCĐD | 374/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Hoá học | Đại học Tổng hợp Hà Nội |
283 | Trần Mạnh Hùng | 09-2012/CCĐD | 375/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
284 | Nguyễn Thị Vân Hà | 10-2012/CCĐD | 376/QĐ-SHTT | 1/3/12 | Cử nhân Ngoại Ngữ | Đại học tổng hợp Tp. HCM |
285 | Nguyễn Tuấn Khang | 11-2012/CCĐD | 630/QĐ-SHTT | 22/3/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật HN |
286 | Vũ Thị Yến | 12-2012/CCĐD | 631/QĐ-SHTT | 22/3/2012 | Kỹ sư Công nghệ sinh học | Đại học Bách khoa HN |
287 | Nguyễn Văn Hải | 13-2012/CCĐD | 632/QĐ-SHTT | 22/3/2012 | Kỹ sư công nghệ vật liệu | Đại học Bách khoa HN |
288 | Phạm Hoàng Yến | 14-2012/CCĐD | 632/QĐ-SHTT | 22/3/2012 | Kỹ sư | Đại học Bách khoa Hà Nội |
289 | Khúc Dương Thọ | 15-2012/CCĐD | 647/QĐ-SHTT | 26/3/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
290 | Trần Trung Kiên | 16-2012/CCĐD | 648/QĐ-SHTT | 26/3/2012 | Thạc sĩ Luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
291 | Nguyễn Ngọc Phát | 17-2012/CCĐD | 649/QĐ-SHTT | 26/3/2012 | Cử nhân luật | Đại học Luật TP. HCM |
292 | Nguyễn Bùi Anh Tuấn | 18-2012/CCĐD | 650/QĐ-SHTT | 26/3/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật HN |
293 | Phan Phương Liên | 19-2012/CCĐD | 870/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Thạc sỹ hoá học | Đại học Bách khoa Budapest (Hunggari) |
294 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 20-2012/CCĐD | 871/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân luật | Đại học Luật HN |
295 | Võ Duy Tuyến | 21-2012/CCĐD | 872/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Kỹ sư | Đại học Giao thông vận tải |
296 | Đoàn Thu Hồng | 22-2012/CCĐD | 873/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
297 | Bùi Thảo Lê | 23-2012/CCĐD | 874/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
298 | Nguyễn Duy Thơ | 24-2012/CCĐD | 875/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân Luật | Đại học Luật HN |
299 | Hà Hoàng Lê | 25-2012/CCĐD | 876/QĐ-SHTT | 26/4/2012 | Cử nhân Quan hệ QT | Học viện Quan hệ quốc tế |
300 | Nguyễn Thị Trang | 26-2012/CCĐD | 992/QĐ-SHTT | 11/5/12 | Cử nhân công nghệ sinh học | Đại học Khoa học tự nhiên |
301 | Nguyễn Việt Hoa | 27-2012/CCĐD | 993/QĐ-SHTT | 11/5/12 | Cử nhân luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
302 | Nguyễn Vũ Quân | 28-2012/CCĐD | 994/QĐ-SHTT | 11/5/12 | Cử nhân Ngoại ngữ | Đại học Ngoại ngữ |
303 | Lê Xuân Tiến Trung | 29-2012/CCĐD | 1053/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Cử nhân thương mại | Đại học RMIT |
304 | Lê Xuân Trường | 30-2012/CCĐD | 1054/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Cử nhân luật | Đại học Quốc gia Hà Nội |
305 | Phan Quốc Nguyên | 31-2012/CCĐD | 1055/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Thạc sỹ Luật KTQT | Trường Đại học TOURS (Pháp) |
306 | Trần Thị Cẩm Giang | 32-2012/CCĐD | 1056/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Cử nhân luật | Đại học Luật TP. HCM |
307 | Nguyễn Thị Nhật Nguyệt | 33-2012/CCĐD | 1057/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Cử nhân luật | Đại học Luật Hà Nội |
308 | Vũ Thị Hải Vân | 34-2012/CCĐD | 1058/QĐ-SHTT | 17/05/2012 | Cử nhân ngoại ngữ | Đại học Ngoại ngữ |
309 | Nguyễn Thị Như Hoa | 35-2012/CCĐD | 1213/QĐ-SHTT | 1/6/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Hà Nội |
310 | Nguyễn Thị Thu | 36-2012/CCĐD | 1857/QĐ-SHTT | 6/8/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật HN |
311 | Chu Lê Quyên | 37-2012/CCĐD | 1858/QĐ-SHTT | 6/8/12 | Cử nhân Quản lý SHTT | Đại học Luân Đôn |
312 | Lê Thị Nam Giang | 38-2012/CCĐD | 1859/QĐ-SHTT | 6/8/12 | Cử nhân Luật | Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
313 | Nguyễn Thị Thúy | 01-2013/CCĐD | 1644/QĐ-SHTT | 7/26/13 | Cử nhân Ngoại ngữ | Đại học Ngoại ngữ |